Dialisis 1B Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dialisis 1b dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty cổ phần dược phẩm am vi - natri hydrocarbonat - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 840g/10l

Gastropulgite Bột pha hỗn dịch uống Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastropulgite bột pha hỗn dịch uống

ipsen pharma - attapulgite; aluminum hydroxide and magnesium carbonate - bột pha hỗn dịch uống - 2,5g; 0,5g

Getzome insta sachet Bột pha hỗn dịch uống Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

getzome insta sachet bột pha hỗn dịch uống

getz pharma (pvt) ltd. - omeprazole; sodium bicarbonate - bột pha hỗn dịch uống - 20mg; 1680mg

Hydrite Viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite viên nén

công ty tnhh united international pharma - natri clorid ; natri bicarbonat; kali clorid ; dextrose khan - viên nén - 350 mg; 250 mg; 150 mg; 2g

Hồ nước hỗn dịch dùng ngoài Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hồ nước hỗn dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hoá dược việt nam. - kẽm oxyd, calci carbonat - hỗn dịch dùng ngoài - 3,4g; 3,4g

Hỗn dịch Greenkids Hỗn dịch uống Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hỗn dịch greenkids hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược hà tĩnh - calci carbonat; vitamin d3 - hỗn dịch uống - 625mg/5ml; 125 iu/5ml

Savprocal D Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savprocal d viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - calci (dưới dạng calci carbonat 750mg); vitamin d3 (dưới dạng vitamin d3 100.000 iu/g) - viên nén bao phim - 300 mg; 200 iu

Calmilk viên nang mềm Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calmilk viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - calci carbonat; vitamin d2 - viên nang mềm - 750 mg; 125 iu

Erimcan Tablet Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erimcan tablet viên nén bao phim

young-il pharm. co., ltd. - calcium lactate; calcium gluconate; calcium carbonate kết tinh; ergocalciferol - viên nén bao phim - 271,8 mg; 240 mg; 240 mg; 0,118 mg (100iu)

Nutrios Viên nang mềm Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutrios viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - calci carbonat; cholecalciferol - viên nang mềm - 750 mg; 100 iu